Mô tả
Hệ thống RO tiêu chuẩn, 1 tầng lọc, công suất 1000L/H
– Cột lọc thô, lọc tinh, màng RO xúc rửa tự động hoặc bán tự động.
– Hệ thống hoạt động với mạch điều khiển thông minh, hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo khi có sự cố.
– Đồng hồ hiển thị độ điện dẫn hoặc tổng chất rắn hòa tan (TDS) của nước tinh khiết, màn hình hiển thị bằng LCD
– Mạch ngắt điện tự động khi nước tinh khiết đầy bồn chứa hoặc tự động đóng điện khi nước tinh khiết xuống thấp hơn mức qui định.
– Mạch bảo vệ bơm khi nước đầu nguồn yếu hoặc không có nước.
– Mạch bảo vệ toàn bộ hệ thống khi mất điện,suy giảm điện thế,nối tắt mạch điện, hoặc tăng áp,dừng điện đột ngột.
STT |
Nội dung công việc |
Đơn vị |
Số lượng |
Xuất xứ |
Quy cách |
I |
Hệ Tiền xử lý |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
03 |
LD |
1465 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + Finox |
Kg |
175 |
Viện hóa |
|
4 |
Hạt Auwoat |
Kg |
12 |
Viện hóa |
|
5 |
Quặng Mn |
Kg |
50 |
Viện hóa |
|
6 |
Van tay 3 cửa |
cái |
03 |
USA |
3 tác dụng |
II |
Hệ Thống Lọc thô |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
LD |
1465 |
3 |
Vật liệu xử lý kim loại nặng + Finox |
Kg |
175 |
Viện hóa |
|
4 |
Van tay 3 cửa |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
III |
Hệ Thống Lọc cácbon |
|
|
|
|
1 |
Bơm lọc thô ( bơm INOX) |
cái |
01 |
Italia |
0,74KW |
2 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
LD |
1465 |
3 |
Van tay 3 cửa |
cái |
01 |
USA |
3 tác dụng |
4 |
Than hoạt tính NORIT |
Kg |
37,5 |
HALAN |
12,5kg/bao |
IV |
Hệ Thống làm mềm nước |
|
|
|
|
1 |
Cột lọc Composite |
cột |
01 |
USA |
1465 |
2 |
Hạt nhựa Catrionit |
lít |
100 |
Anh |
C100 |
3 |
Van tay 5 cửa |
cái |
01 |
USA |
5 tác dụng |
4 |
Thùng chứa hóa chất hoàn nguyên |
cái |
80lit |
VN |
80 lít |
V |
Hệ Thống tiền xử lý (lọc tinh) |
|
|
|
|
1 |
Bơm chung chuyển( bơm Inox) |
cái |
01 |
Italia |
0,74 kW |
2 |
Fin lọc chứa 5 lõi |
cái |
01 |
Taiwan |
INOX 304 |
3 |
Lõi lọc PP 20inch (10-5mc) |
cái |
05 |
MALAYSA |
OSMONIC |
VI |
Hệ Thống lọc R/O |
|
|
|
|
1 |
Màng lọc R/O 4040 |
cái |
04 |
USA |
4040 |
2 |
Vỏ màng RO 4040 |
cái |
04 |
JAPAN |
304 |
3 |
Bơm tăng áp ITALYA |
cái |
01 |
Italia |
2,2 KW, 3pha |
4 |
Van điện từ |
cái |
01 |
Taiwan |
D= 32 |
5 |
Lưu lượng kế ( đồng hồ đo nước) |
cái |
02 |
USA |
35lít /phút |
6 |
Thiết bị kiểm tra nước (CDS) |
bộ |
01 |
JAPAN |
0 – 1999 ppm |
7 |
Đồng hồ áp |
cái |
02 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
8 |
Van cao áp |
cái |
01 |
Taiwan |
15kg/cm2 |
9 |
Van thấp áp |
cái |
01 |
Taiwan |
2kg/cm2 |
10 |
Thiết bị điều khiển ( linh kiện LG) |
bộ |
01 |
Hàn Quốc |
LG |
11 |
Dây điện điều khiển nội tuyến trong dây truyền |
bộ |
|
VN |
3 pha |
12 |
Khung màng + khung cột lọc |
bộ |
01 |
VN |
INOX |
VII |
Hệ Thống lọc vi sinh |
|
|
|
|
1 |
Đèn UV khử trùng |
bộ |
01 |
Bóng USA |
12gallons/p |
2 |
Máy sản xuất o zone (khử trùng) |
bộ |
01 |
VN |
2g/h |
3 |
Vỏ lọc 20 inch |
cái |
01 |
Taiwan |
|
4 |
Lõi lọc 0.2 inch (lọc xác khuẩn) |
cái |
01 |
Hàn Quốc |
0,2 mc |
5 |
Đường ống lắp nội tuyến |
bộ |
01 |
Đức |
PPR+PVC |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.